Có 2 kết quả:
无论何事 wú lùn hé shì ㄨˊ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄜˊ ㄕˋ • 無論何事 wú lùn hé shì ㄨˊ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄜˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anything
(2) whatever
(2) whatever
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anything
(2) whatever
(2) whatever
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh